Chi tiết khác:
Mã hiệu |
Kích thước (mm) |
Khối lượng (kg/v) |
Số lượng sử dụng (v/m2) |
Giá tham khảo (đ/m2) |
CT 06B3 |
300x300x12 |
2,15 |
11 |
136.000 |
CT 06B4 |
400x400x14 |
4,4 |
6 |
161.000 |
CT 06B5 |
500x500x14 |
6,9 |
4 |
190.000
|